I. Giới thiệu đôi nét về trường:
Bệnh viện Yangsan thuộc PNU
- Tên tiếng Hàn: 부산대학교.
- Tên tiếng Anh: Pusan National University (PNU).
- Địa chỉ: 2 Busandaehak-ro 63beon-gil, Jangjeon 2(i)-dong, Geumjeong-gu, Busan, Hàn Quốc.
- Loại hình: Công lập.
- Năm thành lập: 1946.
- Điện thoại: +82 51-512-031.
- Email: pnuadmin@pusan.ac.kr
- Website: https://www.pusan.ac.kr/eng/Main.do
II. Điểm nổi bật của trường
- Trường Đại học Quốc Gia Pusan là trường Đại học Quốc gia được thành lập đầu tiên trong số những trường Đại học Quốc gia ở Hàn Quốc.
- Là trường Đại học Quốc gia có diện tích rộng thứ hai (chỉ sau Đại học Quốc gia Seoul), PNU có đầy đủ cơ sở vật chất để đảm bảo quá trình theo học của sinh viên.
- Trường bao gồm 15 trường Cao đẳng/Đại học trực thuộc và có khoảng 115 phòng ban đi kèm.
- Đại học Quốc gia Pusan đã và đang liên kết với các tập đoàn nghiên cứu lớn, tạo ra môi trường học tập đầy thực tế cho sinh viên như:
- Trung tâm Công nghệ Đại học PNU-PR
- Trung tâm nghiên cứu quốc tế PNU-IGB
- Trung tâm nghiên cứu hợp tác PNU-IFAM
- Năm 2020/2021, PNU được công nhận là trường thuộc TOP 5 đại học có chỉ số Uy tín nhất Hàn Quốc cũng như là TOP 5 trường đai học về số lượng CEO trong 10 Nhóm công ty hàng đầu của Hàn Quốc.
- Ngành Cơ khí, Hàng không vũ trụ, Hóa học, Kỹ thuật Xây dựng, Dược và Khoa học Vật liệu luôn năm trong TOP 100 – 200 (Xếp hạng Đại học Thế giới QS năm 2020).
III. Chương trình đào tạo và học phí
-
Chương trình đào tạo Đại học:
- Phí nhập học: 90,000 KRW (hoặc 80 $)
- Học phí:
Khoa | Học Phí (KRW) |
Tổng (KRW) |
||
Học phí I | Học phí II | |||
Nhân văn | 378,000 | 1,432,000 | 1,810,000 | |
Khoa học xã hội | 378,000 | 1,432,000 | 1,810,000 | |
Khoa học tự nhiên | 386,000, | 1,975,000 | 2,361,000 | |
Kỹ thuật | 412,000 | 2,147,000 | 2,559,000 | |
Quản trị kinh doanh |
378,000 |
1,432,000 | 1,810,000 | |
Kinh tế & Ngoại thương | ||||
Điều dưỡng |
386,000 |
1,975,000 | 2,361,000 | |
Sinh thái học của con người | ||||
Nghệ thuật | Âm nhạc | 412,000 | 2,377,000 | 2,789,000 |
Khác | 412,000 | 2,091,000 | 2,503,000 | |
Khoa học Thể thao | 386,000 | 1,975,000 | 2,361,000 | |
Khoa học nano – Kỹ thuật nano |
412,000 |
2,147,000 |
2,559,000 |
|
Khoa học cuộc sống & Tài nguyên thiên nhiên | ||||
Kỹ thuật và thông tin y sinh |
-
Chương trình đào tạo sau Đại học:
- Phí nhập học: 90,000 KRW (80$).
- Học phí:
Khoa | Học phí (KRW) |
Tổng (KRW)
|
||
I | II | III | ||
Nhân văn | 181,000 | 401,000 | 1,919,000 | 2,501,000 |
Khoa học tự nhiên, thể thao | 409,000 | 2,642,000 | 3,232,000 | |
Kỹ thuật | 436,000 | 2,879,000 | 3,496,000 | |
Dược | 3,141,000 | 3,758,000 | ||
Nghệ thuật (Âm nhạc) | 4,243,000 | 3,804,000 | ||
Nghệ thuật (khác) | 2,642,000 | 3,413,000 | ||
Y khoa | 521,000 | 4,088,000 | 4,945,000 | |
Khoa học y khoa | 409,000 | 3,187,000 | 3,232,000 | |
Nha sĩ | 521,000 | 2,796,000 | 4,790,000 |
IV. Học bổng:
-
Chương trình đào tạo Đại học:
- Dựa theo điểm TOPIK:
- TOPIK 4: miễn loại I.
- TOPIK 5: miễn loại II.
- TOPIK 6: miễn cả 2.
- Từ kỳ 2
- Dựa trên thành tích học tập: có TOPIK 4 và đạt điều kiện sau:
- GPA 2.5 đến 3.0: giảm 30% học phí.
- GPA 3.0 đến 3.5: giảm 50% học phí.
- GPA 3.5 đến 4.0: giảm 70% học phí.
- GPA từ 4.0 trở lên: miễn hoàn toàn học phí.
- Học bổng TOPIK: sau khi nhập học mà có TOPIK 4 thì sẽ được thưởng 400,000 KRW (được hưởng HB 3 lần).
- Dựa trên thành tích học tập: có TOPIK 4 và đạt điều kiện sau:
- Dựa theo điểm TOPIK:
-
Chương trình đào tạo sau Đại học:
- Học kỳ đầu tiên: 50% học phí II nếu đạt một trong các điều kiện sau:
- TOPIK 4 trở lên.
- TOEFL PBT 550, iBT 80; IELTS 5.5; TEPS 326; TOEIC 675.
- Từ học kỳ 2 trở đi: miễn 50% học phí II nếu như đạt GPA từ 3.7 trở lên.
- Học kỳ đầu tiên: 50% học phí II nếu đạt một trong các điều kiện sau:
V. Ký túc xá:
- Đại học Quốc Gia Busan có khu ký túc xá có sức chứa 10.000 người. Hiện trường có 3 khu KTX ở cơ sở Pusan, Yangsan và Miryang.
- KTX trường khang trang và đầy đủ mọi tiện nghi phục vụ tốt nhất việc học tập và sinh hoạt của sinh viên. Bao gồm: Hệ thống sưởi ấm, máy lạnh, nhà vệ sinh khép kín, giường, bàn học, tủ quần áo, internet… Trong khu KTX có các nhà ăn sinh viên, các khu tập thể thao, gym, các cửa hàng tiện ích thuận lợi.
- Phí ở và tiền ăn cụ thể ở KTX như sau:
- Phòng 2 người, nhà tắm chung, 3 bữa ăn/ngày: 1.200.000 Won/kỳ (42.000.000 VND)
- Phòng 2 người, phòng tắm riêng, 3 bữa ăn/ngày: 1.369.000 Won/kỳ (27,380,000 VND)
VI. Điều kiện nhập học:
- Đã tốt nghiệp chương trình THPT, điểm GPA 3 năm THPT > 7.5 (Tốt nghiệp không quá 1.5 năm)
- Đã có Topik cấp 3 hoặc đã hoàn thành hệ học tiếng tại Đại học Quốc gia Hàn Quốc
- Đối với các khoa như: Nhân văn, điều dưỡng, hóa học, kỹ thuật môi trường…. yêu cầu học viên cần có Topik cấp 4
- Đối với các khoa quốc tế: yêu cầu học viên cần có bằng tiếng Anh TOEFL (PBT 550, iBT 80), IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên
- Đối với chương trình sau Đại học thì cần có bằng cử nhân/thạc sĩ; có thể đăng ký trái ngành bằng cử nhân.
VI. Kỳ nhập học:
-
Tháng 3 và tháng 9.
Mọi chi tiết về trường Đại học Pusan và Học bổng của trường, vui lòng liên hệ:
THÔNG TIN LIÊN HỆTẬP ĐOÀN GIÁO DỤC ATLANTIC
|